Tuyển sinh 2019, Cao đẳng
TT |
Mã ngành |
Tên ngành đào tạo |
Chỉ tiêu |
1 |
6220206 |
Tiếng Anh (Chuyên ngành: Tiếng Anh Biên - Phiên dịch và Tiếng Anh du lịch) |
35 |
2 |
6340202 |
35 |
|
3 |
6340301 |
30 |
|
4 |
6340403 |
35 |
|
5 |
6340404 |
35 |
|
6 |
6480201 |
30 |
|
7 |
6480208 |
30 |
|
8 |
6510303 |
35 |
|
9 |
6510422 |
30 |
|
10 |
6540102 |
30 |
|
11 |
6540103 |
60 |
|
12 |
6620303 |
30 |
|
13 |
6640101 |
35 |
|
14 |
6810104 |
35 |
|
15 |
6810201 |
35 |
|
16 |
6850102 |
Quản lý đất đai (Chuyên ngành: Quản lý đất đai và Quản lý đô thị) |
30 |
Tổng |
550 |